中文 Trung Quốc
明示
明示
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nhà nước một cách rõ ràng
để chỉ rõ
明示 明示 phát âm tiếng Việt:
[ming2 shi4]
Giải thích tiếng Anh
to state explicitly
to clearly indicate
明窗淨几 明窗净几
明細 明细
明細表 明细表
明處 明处
明蝦 明虾
明言 明言