中文 Trung Quốc
明皎
明皎
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rõ ràng và tươi sáng
明皎 明皎 phát âm tiếng Việt:
[ming2 jiao3]
Giải thích tiếng Anh
clear and bright
明目張膽 明目张胆
明眸皓齒 明眸皓齿
明眼人 明眼人
明知 明知
明知故問 明知故问
明知故犯 明知故犯