中文 Trung Quốc
日冕
日冕
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vành nhật hoa
日冕 日冕 phát âm tiếng Việt:
[ri4 mian3]
Giải thích tiếng Anh
corona
日冕層 日冕层
日出 日出
日出而作,日入而息 日出而作,日入而息
日前 日前
日化 日化
日南郡 日南郡