中文 Trung Quốc
中北大學
中北大学
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Đại học Trung Quốc Bắc (Sơn Tây)
中北大學 中北大学 phát âm tiếng Việt:
[Zhong1 bei3 Da4 xue2]
Giải thích tiếng Anh
North University of China (Shanxi)
中北部 中北部
中區 中区
中午 中午
中南半島 中南半岛
中南海 中南海
中南部 中南部