中文 Trung Quốc
丙寅
丙寅
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
năm thứ ba C3 năm 60 chu kỳ, ví dụ như năm 1986 hoặc 2046
丙寅 丙寅 phát âm tiếng Việt:
[bing3 yin2]
Giải thích tiếng Anh
third year C3 of the 60 year cycle, e.g. 1986 or 2046
丙戌 丙戌
丙氨酸 丙氨酸
丙烯 丙烯
丙烯酸 丙烯酸
丙烯酸酯 丙烯酸酯
丙烯醛 丙烯醛