中文 Trung Quốc
交涉
交涉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đàm phán
liên quan đến
交涉 交涉 phát âm tiếng Việt:
[jiao1 she4]
Giải thích tiếng Anh
to negotiate
relating to
交淺言深 交浅言深
交火 交火
交班 交班
交睫 交睫
交管 交管
交糧本 交粮本