中文 Trung Quốc
亟
亟
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khẩn cấp
nhiều lần
thường xuyên
亟 亟 phát âm tiếng Việt:
[qi4]
Giải thích tiếng Anh
repeatedly
frequently
亟待 亟待
亠 亠
亡 亡
亡八 亡八
亡兵紀念日 亡兵纪念日
亡命 亡命