中文 Trung Quốc
亞洲
亚洲
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Asia
Abbr cho 亞細亞洲|亚细亚洲 [Ya4 xi4 ya4 Zhou1]
亞洲 亚洲 phát âm tiếng Việt:
[Ya4 zhou1]
Giải thích tiếng Anh
Asia
abbr. for 亞細亞洲|亚细亚洲[Ya4 xi4 ya4 Zhou1]
亞洲周刊 亚洲周刊
亞洲太平洋地區 亚洲太平洋地区
亞洲杯 亚洲杯
亞洲盃 亚洲杯
亞洲短趾百靈 亚洲短趾百灵
亞洲綬帶 亚洲绶带