中文 Trung Quốc- 亞伯
- 亚伯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- Abe (mẫu đơn ngắn cho Abraham)
- Abel, một con số của mythologies người Do Thái, Thiên Chúa giáo và hồi giáo
亞伯 亚伯 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- Abe (short form for Abraham)
- Abel, a figure of Jewish, Christian and Muslim mythologies