中文 Trung Quốc
五號電池
五号电池
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
AA pin (Trung Quốc)
Đài Loan equivalent: 三號電池|三号电池
五號電池 五号电池 phát âm tiếng Việt:
[wu3 hao4 dian4 chi2]
Giải thích tiếng Anh
AA battery (PRC)
Taiwan equivalent: 三號電池|三号电池
五行 五行
五行八作 五行八作
五角 五角
五角大樓 五角大楼
五角形 五角形
五角星 五角星