中文 Trung Quốc
五號
五号
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Thứ năm
ngày thứ năm tháng
五號 五号 phát âm tiếng Việt:
[wu3 hao4]
Giải thích tiếng Anh
the fifth
fifth day of a month
五號電池 五号电池
五行 五行
五行八作 五行八作
五角場 五角场
五角大樓 五角大楼
五角形 五角形