中文 Trung Quốc
五彩繽紛
五彩缤纷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tất cả các màu sắc trong những lời (thành ngữ); một màn hình rực rơ
五彩繽紛 五彩缤纷 phát âm tiếng Việt:
[wu3 cai3 bin1 fen1]
Giải thích tiếng Anh
all the colors in profusion (idiom); a garish display
五彩賓紛 五彩宾纷
五打一 五打一
五指山 五指山
五斗櫃 五斗柜
五斗米道 五斗米道
五方 五方