中文 Trung Quốc
五年計劃
五年计划
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Năm năm kế hoạch
五年計劃 五年计划 phát âm tiếng Việt:
[wu3 nian2 ji4 hua4]
Giải thích tiếng Anh
Five-Year Plan
五度 五度
五形 五形
五彩 五彩
五彩賓紛 五彩宾纷
五打一 五打一
五指山 五指山