中文 Trung Quốc
五分熟
五分熟
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nấu chín năm phút
Trung bình (của bít tết)
五分熟 五分熟 phát âm tiếng Việt:
[wu3 fen1 shu2]
Giải thích tiếng Anh
cooked five minutes
medium (of steak)
五分美金 五分美金
五刑 五刑
五加 五加
五十 五十
五十步笑百步 五十步笑百步
五十肩 五十肩