中文 Trung Quốc
互連
互连
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kết nối
互連 互连 phát âm tiếng Việt:
[hu4 lian2]
Giải thích tiếng Anh
interconnection
亓 亓
亓 亓
五 五
五七 五七
五七一代 五七一代
五七幹校 五七干校