中文 Trung Quốc
  • 了去了 繁體中文 tranditional chinese了去了
  • 了去了 简体中文 tranditional chinese了去了
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • (SB) (sau khi tính từ như 多 大, 远, 高) rất
  • cực kỳ
了去了 了去了 phát âm tiếng Việt:
  • [le5 qu4 le5]

Giải thích tiếng Anh
  • (coll.) (after adjectives such as 多, 大, 远, 高) very
  • extremely