中文 Trung Quốc
世界文化遺產
世界文化遗产
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(UNESCO) Di sản văn hóa thế giới
世界文化遺產 世界文化遗产 phát âm tiếng Việt:
[Shi4 jie4 Wen2 hua4 Yi2 chan3]
Giải thích tiếng Anh
(UNESCO) World Cultural Heritage
世界文化遺產地 世界文化遗产地
世界旅遊組織 世界旅游组织
世界日報 世界日报
世界杯 世界杯
世界氣象組織 世界气象组织
世界海關組織 世界海关组织