中文 Trung Quốc
乪
乪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một uốn cong trong một dòng sông (Quảng Đông)
乪 乪 phát âm tiếng Việt:
[nang1]
Giải thích tiếng Anh
a bend in a river (Cantonese)
乫 乫
乭 乭
乳 乳
乳劑 乳剂
乳化 乳化
乳化劑 乳化剂