中文 Trung Quốc
乧
乧
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Cổ Triều tiên hanja phát âm dul, phát âm 斗 du plus 乙 ul
乧 乧 phát âm tiếng Việt:
[xx5]
Giải thích tiếng Anh
archaic Korean hanja pronounced dul, phonetic 斗 du plus 乙 ul
乨 乨
乩 乩
乩童 乩童
乫 乫
乭 乭
乳 乳