中文 Trung Quốc
九零後
九零后
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
những năm 90 thế hệ
九零後 九零后 phát âm tiếng Việt:
[jiu3 ling2 hou4]
Giải thích tiếng Anh
90s generation
九霄雲外 九霄云外
九面體 九面体
九頭鳥 九头鸟
九齒釘耙 九齿钉耙
九龍 九龙
九龍坡 九龙坡