中文 Trung Quốc
九牛二虎之力
九牛二虎之力
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
to lớn sức mạnh (thành ngữ)
九牛二虎之力 九牛二虎之力 phát âm tiếng Việt:
[jiu3 niu2 er4 hu3 zhi1 li4]
Giải thích tiếng Anh
tremendous strength (idiom)
九竅 九窍
九章算術 九章算术
九聲六調 九声六调
九號球 九号球
九邊形 九边形
九里 九里