中文 Trung Quốc
乜嘢
乜嘢
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Cái gì? (Quảng Đông)
Tiếng quan thoại tương đương: 什麼|什么 [shen2 me5]
乜嘢 乜嘢 phát âm tiếng Việt:
[mie1 ye3]
Giải thích tiếng Anh
what? (Cantonese)
Mandarin equivalent: 什麼|什么[shen2 me5]
乜斜 乜斜
九 九
九一八事變 九一八事变
九九乘法表 九九乘法表
九九歸一 九九归一
九九重陽 九九重阳