中文 Trung Quốc
乙未
乙未
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ba mươi hai năm B8 năm 60 chu kỳ, ví dụ như năm 1955 hoặc năm 2015
乙未 乙未 phát âm tiếng Việt:
[yi3 wei4]
Giải thích tiếng Anh
thirty second year B8 of the 60 year cycle, e.g. 1955 or 2015
乙氧基 乙氧基
乙氨基 乙氨基
乙炔 乙炔
乙烯基 乙烯基
乙烷 乙烷
乙狀結腸 乙状结肠