中文 Trung Quốc
久之
久之
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trong một thời gian dài
久之 久之 phát âm tiếng Việt:
[jiu3 zhi1]
Giải thích tiếng Anh
for a long time
久仰 久仰
久仰大名 久仰大名
久假不歸 久假不归
久別重逢 久别重逢
久已 久已
久慕 久慕