中文 Trung Quốc
主隊
主队
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lưu trữ các đội (tại sự kiện thể thao)
máy chủ bên
主隊 主队 phát âm tiếng Việt:
[zhu3 dui4]
Giải thích tiếng Anh
host team (at sports event)
host side
主音 主音
主頁 主页
主題 主题
主顯節 主显节
主食 主食
主體 主体