中文 Trung Quốc
主球
主球
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bi (trong hồ bơi vv)
主球 主球 phát âm tiếng Việt:
[zhu3 qiu2]
Giải thích tiếng Anh
cue ball (in pool etc)
主環 主环
主祭 主祭
主禱文 主祷文
主管 主管
主管人員 主管人员
主管教區 主管教区