中文 Trung Quốc
丹尼爾
丹尼尔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Daniel (tên)
丹尼爾 丹尼尔 phát âm tiếng Việt:
[Dan1 ni2 er3]
Giải thích tiếng Anh
Daniel (name)
丹巴 丹巴
丹巴縣 丹巴县
丹布朗 丹布朗
丹徒區 丹徒区
丹心 丹心
丹方 丹方