中文 Trung Quốc
中藥
中药
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(truyền thống) Y học Trung Quốc
CL:服 [fu4], 種|种 [zhong3]
中藥 中药 phát âm tiếng Việt:
[Zhong1 yao4]
Giải thích tiếng Anh
(traditional) Chinese medicine
CL:服[fu4],種|种[zhong3]
中蘇解決懸案大綱協定 中苏解决悬案大纲协定
中號 中号
中行 中行
中衛市 中卫市
中裝 中装
中西 中西