中文 Trung Quốc
中華民國
中华民国
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Trung Hoa dân quốc
中華民國 中华民国 phát âm tiếng Việt:
[Zhong1 hua2 Min2 guo2]
Giải thích tiếng Anh
Republic of China
中華民族 中华民族
中華田園犬 中华田园犬
中華短翅鶯 中华短翅莺
中華臺北 中华台北
中華航空公司 中华航空公司
中華蘇維埃共和國 中华苏维埃共和国