中文 Trung Quốc
中耳炎
中耳炎
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
viêm tai giữa
viêm tai giữa
中耳炎 中耳炎 phát âm tiếng Việt:
[zhong1 er3 yan2]
Giải thích tiếng Anh
inflammation of middle ear
otitis media
中聯航 中联航
中聲 中声
中聽 中听
中胚層 中胚层
中脊 中脊
中臺 中台