中文 Trung Quốc
中綴
中缀
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Infix (ngữ pháp), hạt gắn liền trong vòng một từ hoặc cụm từ
中綴 中缀 phát âm tiếng Việt:
[zhong1 zhui4]
Giải thích tiếng Anh
infix (grammar), particle attached within a word or expression
中線 中线
中縫 中缝
中繼 中继
中繼站 中继站
中美 中美
中美文化研究中心 中美文化研究中心