中文 Trung Quốc
中看不中用
中看不中用
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Ấn tượng tìm nhưng vô dụng
中看不中用 中看不中用 phát âm tiếng Việt:
[zhong4 kan4 bu4 zhong4 yong4]
Giải thích tiếng Anh
impressive-looking but useless
中短債 中短债
中石化 中石化
中石器時代 中石器时代
中研院 中研院
中秋 中秋
中秋節 中秋节