中文 Trung Quốc
中樞神經系統
中枢神经系统
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hệ thần kinh trung ương, CNS
中樞神經系統 中枢神经系统 phát âm tiếng Việt:
[zhong1 shu1 shen2 jing1 xi4 tong3]
Giải thích tiếng Anh
central nervous system, CNS
中歐 中欧
中止 中止
中正 中正
中正區 中正区
中正紀念堂 中正纪念堂
中段 中段