中文 Trung Quốc
中旬
中旬
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giữa thứ ba của tháng
中旬 中旬 phát âm tiếng Việt:
[zhong1 xun2]
Giải thích tiếng Anh
middle third of a month
中時 中时
中暑 中暑
中朝 中朝
中村 中村
中杓鷸 中杓鹬
中杜鵑 中杜鹃