中文 Trung Quốc
中央軍委
中央军委
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Uỷ ban quân sự trung ương (CMC)
中央軍委 中央军委 phát âm tiếng Việt:
[zhong1 yang1 jun1 wei3]
Giải thích tiếng Anh
Central Military Committee (CMC)
中央邦 中央邦
中央銀行 中央银行
中央銀行 中央银行
中央電視台 中央电视台
中央音樂學院 中央音乐学院
中子 中子