中文 Trung Quốc
施禮
施礼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để chào
để chào đón
施禮 施礼 phát âm tiếng Việt:
[shi1 li3]
Giải thích tiếng Anh
to salute
to greet
施秉 施秉
施秉縣 施秉县
施粥捨飯 施粥舍饭
施耐庵 施耐庵
施肥 施肥
施與 施与