中文 Trung Quốc
新型
新型
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kiểu mới
kiểu mới
新型 新型 phát âm tiếng Việt:
[xin1 xing2]
Giải thích tiếng Anh
new type
new kind
新型農村合作醫療 新型农村合作医疗
新城 新城
新城區 新城区
新城縣 新城县
新城鄉 新城乡
新城電台 新城电台