中文 Trung Quốc
  • 攤開 繁體中文 tranditional chinese攤開
  • 摊开 简体中文 tranditional chinese摊开
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để lây lan ra
  • mở ra
攤開 摊开 phát âm tiếng Việt:
  • [tan1 kai1]

Giải thích tiếng Anh
  • to spread out
  • to unfold