中文 Trung Quốc
攤開
摊开
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để lây lan ra
mở ra
攤開 摊开 phát âm tiếng Việt:
[tan1 kai1]
Giải thích tiếng Anh
to spread out
to unfold
攤雞蛋 摊鸡蛋
攤頭 摊头
攤黃菜 摊黄菜
攥 攥
攧 攧
攩 挡