中文 Trung Quốc
敦促
敦促
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cho báo chí
để đôn đốc
để đẩy nhanh
敦促 敦促 phát âm tiếng Việt:
[dun1 cu4]
Giải thích tiếng Anh
to press
to urge
to hasten
敦刻爾克 敦刻尔克
敦化 敦化
敦化市 敦化市
敦煌 敦煌
敦煌市 敦煌市
敦煌石窟 敦煌石窟