中文 Trung Quốc
教練
教练
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hướng dẫn
huấn luyện viên thể thao
máy bay huấn luyện
CL:個|个 [ge4], 位 [wei4], 名 [ming2]
教練 教练 phát âm tiếng Việt:
[jiao4 lian4]
Giải thích tiếng Anh
instructor
sports coach
trainer
CL:個|个[ge4],位[wei4],名[ming2]
教練員 教练员
教練機 教练机
教義 教义
教職員 教职员
教職員工 教职员工
教職工 教职工