中文 Trung Quốc
政治思想
政治思想
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tư tưởng chính trị
tư tưởng
政治思想 政治思想 phát âm tiếng Việt:
[zheng4 zhi4 si1 xiang3]
Giải thích tiếng Anh
political thought
ideology
政治性 政治性
政治改革 政治改革
政治機構 政治机构
政治犯 政治犯
政治生活 政治生活
政治異議人士 政治异议人士