中文 Trung Quốc
掌櫃
掌柜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhân viên bán hàng
掌櫃 掌柜 phát âm tiếng Việt:
[zhang3 gui4]
Giải thích tiếng Anh
shopkeeper
掌權 掌权
掌燈 掌灯
掌璽大臣 掌玺大臣
掌相 掌相
掌管 掌管
掌聲 掌声