中文 Trung Quốc
掌握電腦
掌握电脑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
PDA
Trợ lý cá nhân kỹ thuật số
掌握電腦 掌握电脑 phát âm tiếng Việt:
[zhang3 wo4 dian4 nao3]
Giải thích tiếng Anh
PDA
Personal Digital Assistant
掌摑 掌掴
掌擊 掌击
掌故 掌故
掌權 掌权
掌燈 掌灯
掌璽大臣 掌玺大臣