中文 Trung Quốc
掌廚
掌厨
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để chuẩn bị bữa ăn
đầu bếp
掌廚 掌厨 phát âm tiếng Việt:
[zhang3 chu2]
Giải thích tiếng Anh
to prepare meals
chef
掌心 掌心
掌控 掌控
掌握 掌握
掌摑 掌掴
掌擊 掌击
掌故 掌故