中文 Trung Quốc
  • 掉秤 繁體中文 tranditional chinese掉秤
  • 掉秤 简体中文 tranditional chinese掉秤
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để giảm cân (của gia súc)
掉秤 掉秤 phát âm tiếng Việt:
  • [diao4 cheng4]

Giải thích tiếng Anh
  • to lose weight (of cattle)