中文 Trung Quốc
掉價兒
掉价儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
erhua biến thể của 掉價|掉价 [diao4 jia4]
掉價兒 掉价儿 phát âm tiếng Việt:
[diao4 jia4 r5]
Giải thích tiếng Anh
erhua variant of 掉價|掉价[diao4 jia4]
掉包 掉包
掉向 掉向
掉換 掉换
掉期 掉期
掉淚 掉泪
掉漆 掉漆