中文 Trung Quốc
捺
捺
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(nhân vật lõm xuống bên phải đột quỵ)
nhấn xuống vững chắc
捺 捺 phát âm tiếng Việt:
[na4]
Giải thích tiếng Anh
(downwards-right concave character stroke)
press down firmly
捻 捻
捻軍 捻军
捼 捼
掀 掀
掀動 掀动
掀天揭地 掀天揭地