中文 Trung Quốc
捷克共和國
捷克共和国
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Cộng hoà Séc
捷克共和國 捷克共和国 phát âm tiếng Việt:
[Jie2 ke4 Gong4 he2 guo2]
Giải thích tiếng Anh
Czech Republic
捷克斯洛伐克 捷克斯洛伐克
捷克語 捷克语
捷報 捷报
捷安特 捷安特
捷徑 捷径
捷爾任斯克 捷尔任斯克