中文 Trung Quốc
捧角
捧角
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để ca ngợi một diễn viên
adulation
捧角 捧角 phát âm tiếng Việt:
[peng3 jue2]
Giải thích tiếng Anh
to praise an actor
adulation
捧角兒 捧角儿
捧讀 捧读
捨 舍
捨不得 舍不得
捨命 舍命
捨己 舍己