中文 Trung Quốc
擺渡
摆渡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Bến phà
擺渡 摆渡 phát âm tiếng Việt:
[bai3 du4]
Giải thích tiếng Anh
ferry
擺滿 摆满
擺烏龍 摆乌龙
擺線 摆线
擺脫危機 摆脱危机
擺花架子 摆花架子
擺蕩 摆荡